奡 ngạo [Chinese font] 奡 →Tra cách viết của 奡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 大
Ý nghĩa:
ngạo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. khoẻ, cứng cáp
2. ngỗ ngược
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngạo mạn § Thông “ngạo” 傲.
2. (Tính) Khỏe, cứng, mạnh mẽ.
3. (Danh) Tên người có sức mạnh đời nhà “Hạ” 夏.
Từ điển Thiều Chửu
① Khỏe, cứng, cứng cáp. Ngạo ngược.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tên một đại lực sĩ đời nhà Hạ, Trung Quốc (theo truyền thuyết);
② Khỏe, cứng cáp;
③ Ngạo mạn, ngạo ngược (dùng như 傲, bộ 亻):無若丹奡 Đừng ngạo mạn như Đan Chu (Thượng thư: Ích Tắc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ngạo 傲 — Vẻ mạnh mẽ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典