夬 quái [Chinese font] 夬 →Tra cách viết của 夬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 大
Ý nghĩa:
quyết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quẻ “Quái” 夬, nghĩa là quyết hẳn.
2. § Thông “quyết” 決.
quái
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quẻ Quái trong Kinh Dịch (quyết hẳn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quẻ “Quái” 夬, nghĩa là quyết hẳn.
2. § Thông “quyết” 決.
Từ điển Thiều Chửu
① Quẻ quái, nghĩa là quyết hẳn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Quẻ Quái (trong Kinh Dịch).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một quẻ trong kinh Dịch, dưới quẻ Càn trên quẻ Đoài, chỉ về sự quyết định.
Từ ghép
quái quái 夬夬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典