夊 tuy [Chinese font] 夊 →Tra cách viết của 夊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 夊
Ý nghĩa:
truy
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Ðến sau. Ngày xưa dùng như chữ chung 終.
tuy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đến sau
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng đi chậm chạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chậm chạp — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Tuy.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典