Kanji Version 13
logo

  

  

lẫm [Chinese font]   →Tra cách viết của 壈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
lẫm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
uất ức, bất đắc chí
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Khảm lẫm” uất ức, bất đắc chí.
Từ điển Thiều Chửu
① Khảm lẫm ức uất, bất đắc chí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thế đất lồi lõm ghồ ghề — Lòng dạ bất bình. Cũng nói Khảm lẫm ( như Khảm kha ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典