壈 lẫm [Chinese font] 壈 →Tra cách viết của 壈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
lẫm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
uất ức, bất đắc chí
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Khảm lẫm” 坎壈 uất ức, bất đắc chí.
Từ điển Thiều Chửu
① Khảm lẫm 坎壈 ức uất, bất đắc chí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 坎壈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thế đất lồi lõm ghồ ghề — Lòng dạ bất bình. Cũng nói Khảm lẫm 坎壈( như Khảm kha 坎坷 ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典