墦 phiền [Chinese font] 墦 →Tra cách viết của 墦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
phiền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mồ mả
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mả, phần mộ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái mả.
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Mồ mả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi mộ. Mồ mả.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典