墍 kí [Chinese font] 墍 →Tra cách viết của 墍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
kí
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 塈.
ký
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sơn quét
2. lấy
3. nghỉ ngơi
Từ điển Thiều Chửu
① Ngửa lên mà trát.
② Lấy.
③ Nghỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sơn quét;
② Lấy;
③ Nghỉ ngơi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典