塿 lũ [Chinese font] 塿 →Tra cách viết của 塿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
lâu
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi mộ nhỏ — Gò đất nhỏ.
lũ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đống nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bụi, trần thổ.
2. (Danh) Gò đất nhỏ. ◎Như: “bồi lũ” 培塿 đồi đất nhỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồi lũ 培塿 cái đống nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Phần mộ;
② Xem 培塿.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典