塏 khải [Chinese font] 塏 →Tra cách viết của 塏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
khải
phồn thể
Từ điển phổ thông
đất cao ráo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao ráo sáng sủa (địa thế). ◎Như: “sảng khải” 爽塏 chỗ cao ráo sáng sủa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðất cao ráo. Nhà ở cao ráo gọi là sảng khải 爽塏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chỗ đất cao ráo: 爽塏 (Nhà cửa) cao ráo sạch sẽ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thế đất cao và khô.
Từ ghép
sảng khải 爽塏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典