塍 thăng [Chinese font] 塍 →Tra cách viết của 塍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
thành
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Đường bờ ruộng.
thăng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thửa ruộng cấy lúa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lối đi ngăn thành thửa trong ruộng lúa.
Từ điển Thiều Chửu
① Thửa ruộng cấy lúa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thăng 堘.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典