堃 khôn [Chinese font] 堃 →Tra cách viết của 堃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
khôn
phồn thể
Từ điển phổ thông
quẻ Khôn (lục đoạn) trong Kinh Dịch (3 vạch đứt, tượng Địa (đất), tượng trưng cho cho người mẹ, hành Thổ, tuổi Mùi, hướng Đông Nam)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khôn” 坤.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khôn 坤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 坤.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khôn 坤.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典