埧 cụ [Chinese font] 埧 →Tra cách viết của 埧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
cụ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bờ đê
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đê (ngăn nước).
Từ điển Thiều Chửu
① Bờ đê.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bờ đê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bờ đất. Con đê nhỏ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典