Kanji Version 13
logo

  

  

huân  →Tra cách viết của 埙 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
huân
giản thể

Từ điển phổ thông
cái huân (một nhạc cụ để thổi làm bằng đất nung đỏ, có nhiều lỗ)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái huân (một nhạc khí để thổi làm bằng đất nung đỏ, có nhiều lỗ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典