坵 khâu [Chinese font] 坵 →Tra cách viết của 坵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
khâu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gò, đống
2. thửa (ruộng)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khâu” 丘.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khâu 丘.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khâu 丘.
khưu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 丘 (bộ 一).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典