Kanji Version 13
logo

  

  

khâu [Chinese font]   →Tra cách viết của 坵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
khâu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. gò, đống
2. thửa (ruộng)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khâu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khâu .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khâu .

khưu
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典