圮 bĩ [Chinese font] 圮 →Tra cách viết của 圮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
bĩ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đổ nát
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đổ nát, hủy hoại. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Đài cơ tuy tại dĩ khuynh bĩ” 臺基雖在已傾圮 (Đồng Tước đài 銅雀臺) Nền đài tuy còn, nhưng đã nghiêng đổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðổ nát.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sụp, sụp đổ, đổ nát, huỷ hoại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bỏ đi, phá hư đi.
Từ ghép
bĩ tuyệt 圮絕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典