圬 ô [Chinese font] 圬 →Tra cách viết của 圬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
ô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thợ nề, thợ xây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bay, công cụ của thợ nề, dùng để trát tường. § Cũng như “ô” 杇.
2. (Danh) Công việc trát, bôi. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Ô chi vi kĩ, tiện thả lao giả dã” 圬之為技, 賤且勞者也 (Ô giả Vương Thừa Phúc truyện 圬者王承福傳) Việc bôi trát tường làm nghề, vừa hèn mọn lại nhọc nhằn.
3. (Động) Trát, bôi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ô nhân 圬人 thợ trát nhà (thợ nề).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái bay để trét hồ;
② Trét hồ, tô hồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái bay;
② Nề, trát vữa: 杇工 Thợ nề.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bay, dụng cụ của thợ nề dùng để tô tường.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典