Kanji Version 13
logo

  

  

ô [Chinese font]   →Tra cách viết của 圬 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
ô
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
thợ nề, thợ xây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bay, công cụ của thợ nề, dùng để trát tường. § Cũng như “ô” .
2. (Danh) Công việc trát, bôi. ◇Hàn Dũ : “Ô chi vi kĩ, tiện thả lao giả dã” , (Ô giả Vương Thừa Phúc truyện ) Việc bôi trát tường làm nghề, vừa hèn mọn lại nhọc nhằn.
3. (Động) Trát, bôi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ô nhân thợ trát nhà (thợ nề).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái bay để trét hồ;
② Trét hồ, tô hồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái bay;
② Nề, trát vữa: Thợ nề.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bay, dụng cụ của thợ nề dùng để tô tường.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典