圅 hàm [Chinese font] 圅 →Tra cách viết của 圅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
hàm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái tráp, bao, hộp
2. thư từ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hàm” 函.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hàm 函.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 函.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典