囬 hồi [Chinese font] 囬 →Tra cách viết của 囬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
hồi
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. về
2. đạo Hồi, Hồi giáo
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hồi” 回
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hồi 回
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hồi 回.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典