Kanji Version 13
logo

  

  

nam, niếp [Chinese font]   →Tra cách viết của 囡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
nam
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bé gái.
2. (Danh) Phiếm chỉ đứa bé con.
Từ điển Thiều Chửu
① Con bé gái, tục đọc là chữ nam.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Trẻ con, bé con: Cậu bé, chú bé, thằng bé; Cô bé, con bé.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứa con gái ( tiếng địa phương Tô châu ).

niếp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đứa bé gái
Từ điển Thiều Chửu
① Con bé gái, tục đọc là chữ nam.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Trẻ con, bé con: Cậu bé, chú bé, thằng bé; Cô bé, con bé.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典