囡 nam, niếp [Chinese font] 囡 →Tra cách viết của 囡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
nam
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bé gái.
2. (Danh) Phiếm chỉ đứa bé con.
Từ điển Thiều Chửu
① Con bé gái, tục đọc là chữ nam.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Trẻ con, bé con: 男小囡 Cậu bé, chú bé, thằng bé; 女小囡 Cô bé, con bé.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứa con gái ( tiếng địa phương Tô châu ).
niếp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đứa bé gái
Từ điển Thiều Chửu
① Con bé gái, tục đọc là chữ nam.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Trẻ con, bé con: 男小囡 Cậu bé, chú bé, thằng bé; 女小囡 Cô bé, con bé.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典