囌 tô [Chinese font] 囌 →Tra cách viết của 囌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tô
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tô rô 囌嚕)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Lỗ tô” 嚕囌: xem “lỗ” 嚕.
Từ điển Thiều Chửu
① Lỗ tô 嚕囌 nói nhiều, lải nhải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 嚕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ăn nói oang oang, không ý tứ. Ăn nói lỗ mãng.
Từ ghép
lỗ tô 嚕囌 • tô rô 囌嚕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典