嚭 bĩ, dĩ, phỉ →Tra cách viết của 嚭 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
bĩ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【伯嚭】Bá Bĩ [Băipê] Bá Bĩ (tên người thời Xuân thu).
dĩ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên người)
Từ ghép 1
bá dĩ 伯嚭
phỉ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn — Rất vui mừng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典