嚏 đế, sí [Chinese font] 嚏 →Tra cách viết của 嚏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
sí
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hắt hơi. ◎Như: “đế phún” 嚏噴 hắt hơi, nhảy mũi.
2. § Ta quen đọc là “sí”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hắt hơi. Ta quen đọc là chữ sí.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hắt hơi, nhảy mũi, ách xì: 願言則嚏 Định nói thì hắt hơi (Thi Kinh). 【嚏噴】đế phún [tìpen] Hắt hơi, ách xì, nhảy mũi.
đế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hắt xì hơi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hắt hơi. ◎Như: “đế phún” 嚏噴 hắt hơi, nhảy mũi.
2. § Ta quen đọc là “sí”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hắt hơi. Ta quen đọc là chữ sí.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hắt hơi, nhảy mũi, ách xì: 願言則嚏 Định nói thì hắt hơi (Thi Kinh). 【嚏噴】đế phún [tìpen] Hắt hơi, ách xì, nhảy mũi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hắt xì. Nhảy mũi. Ta cũng quen đọc Xí.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典