噐 khí [Chinese font] 噐→Tra cách viết của 噐 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét -
Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
khí phồn thể Từ điển phổ thông đồ dùng Từ điển trích dẫn 1. Tục dùng như chữ “khí” 器. Từ điển Thiều Chửu ① Tục dùng như chữ khí 器. Từ điển Trần Văn Chánh Như 器.