噏 hấp [Chinese font] 噏 →Tra cách viết của 噏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
hấp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hấp thụ
2. hút vào
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hấp” 吸.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hấp 吸.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 吸 [xi];
② Thu lại, co lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hấp 吸.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典