Kanji Version 13
logo

  

  

ác,   →Tra cách viết của 噁 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
ác


Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ố tâm” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ác ác — Một âm khác là Ố.
Từ ghép 1
ác ác




Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ố tâm” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng ú ớ không rõ — Một âm là Ác. Xem Ác.
Từ ghép 1
ố tâm




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典