噁 ác, ố →Tra cách viết của 噁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
ác
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ố tâm” 噁心.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ác ác 噁噁 — Một âm khác là Ố.
Từ ghép 1
ác ác 噁噁
ố
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ố tâm” 噁心.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng ú ớ không rõ — Một âm là Ác. Xem Ác.
Từ ghép 1
ố tâm 噁心
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典