噀 tốn [Chinese font] 噀 →Tra cách viết của 噀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tuyển
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngậm vào miệng rồi phun ra.
tốn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phun nước
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phun nước trong mồm ra. Phiếm chỉ phun bắn.
Từ điển Thiều Chửu
① Phun nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phun nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phun (nước): 潠水 Phun nước.
tổn
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngậm vào miệng mà phun ra. Cũng đọc Tuyển.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典