嘟 đô →Tra cách viết của 嘟 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
đô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng kêu bí bo
2. bĩu môi
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) § Xem “đô đô” 嘟嘟.
2. (Động) § Xem “đô đô nông nông” 嘟嘟噥噥.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) ① Bí bo: 汽車嗽叭嘟嘟響 Tiếng còi xe hơi kêu bí bo;
② (đph) Bĩu môi, chàu bạu: 氣得他嘟起了嘴,一言不發 Anh ấy tức giận ngồi chàu bạu chẳng nói một câu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói ú ớ khó nghe.
Từ ghép 2
đô đô 嘟嘟 • đô đô nông nông 嘟嘟噥噥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典