嘓 quắc [Chinese font] 嘓 →Tra cách viết của 嘓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
quắc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nuốt ực ực
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Quắc quắc” 嘓嘓: (1) Tiếng nuốt ực ực. (2) Tiếng cóc nhái.
Từ điển Thiều Chửu
① Quắc quắc 嘓嘓 nuốt ực ực.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 嘓嘓 (Nuốt) ực ực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều lời. Nói nhiều.
Từ ghép
quắc quắc 嘓嘓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典