Kanji Version 13
logo

  

  

quắc [Chinese font]   →Tra cách viết của 嘓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
quắc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nuốt ực ực
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Quắc quắc” : (1) Tiếng nuốt ực ực. (2) Tiếng cóc nhái.
Từ điển Thiều Chửu
① Quắc quắc nuốt ực ực.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Nuốt) ực ực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều lời. Nói nhiều.
Từ ghép
quắc quắc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典