Kanji Version 13
logo

  

  

uế [Chinese font]   →Tra cách viết của 嘒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
huế
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng kêu nhỏ — Nhỏ bé — Cũng đọc Uế.

uế
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. réo rắt
2. nhấp nhánh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng nhỏ bé, âm thanh vi tế.
2. (Tính) Nhỏ yếu, yếu ớt.
3. “Uế uế” : (1) (Trạng thanh) Tiếng ve kêu. (2) (Tính) Nhịp nhàng, réo rắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhỏ bé. 2 uế uế nhịp nhàng, réo rắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vẻ sáng sủa;
② Nhỏ bé;
③ 【】uế uế [huì huì] a. (Tiếng sáo) réo rắt; b. Lanh canh (tiếng chuông khi xe đi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng động nhỏ. Âm thanh nhỏ — Nhỏ bé.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典