嘅 khái [Chinese font] 嘅 →Tra cách viết của 嘅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
khái
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tức giận, căm phẫn
2. than thở
3. hào hiệp, khảng khái
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngày xưa dùng như “khái” 慨.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng than thở.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng than thở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Than thở.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典