嗫 chiếp, nhiếp →Tra cách viết của 嗫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
chiếp
giản thể
Từ điển phổ thông
hấp háy môi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 囁.
nhiếp
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【囁嚅】 nhiếp nhu [nièrú] (văn) Ngập ngừng, ấp úng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 囁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典