嗉 tố [Chinese font] 嗉 →Tra cách viết của 嗉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tố
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái diều (gà, chim)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Diều các loài chim gà (bíu hay bọc chứa thức ăn ở dưới cổ).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái diều các loài chim gà.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Diều (của loài chim, gà).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái diều của loài chim gà, chỗ chứa đồ ăn tạm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典