喾 khốc →Tra cách viết của 喾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
khốc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vội bảo, cấp báo
2. (tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cáo cấp, cấp báo;
② [Kù] Tên vua đời xưa (trong truyền thuyết là họ Cao Tân).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典