啧 sách, trách →Tra cách viết của 啧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
sách
giản thể
Từ điển phổ thông
cãi nhau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘖.
Từ điển Thiều Chửu
Như 嘖
trách
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘖.
Từ điển Thiều Chửu
Như 嘖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典