哳 triết →Tra cách viết của 哳 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
triết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: triêu triết 啁哳)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Trù triết” 啁哳: xem “trù” 啁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 啁 (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Trù triết 啁哳. Vần Trù.
Từ ghép 2
triêu triết 啁哳 • trù triết 啁哳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典