Kanji Version 13
logo

  

  

triết  →Tra cách viết của 哳 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
triết
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: triêu triết )
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Trù triết” : xem “trù” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Trù triết . Vần Trù.
Từ ghép 2
triêu triết • trù triết



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典