哝 nông →Tra cách viết của 哝 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
nông
giản thể
Từ điển phổ thông
nói lẩm bẩm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 噥
Từ điển Trần Văn Chánh
【噥噥】 nông nông [nóngnong] Thì thầm, lẩm bẩm, thỏ thẻ, thủ thỉ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典