Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 呕 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
Có 3 kết quả: hú • âu • ẩu






Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典