呌 khiêu [Chinese font] 呌 →Tra cách viết của 呌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
khiêu
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khiếu 叫.
khiếu
phồn thể
Từ điển phổ thông
kêu, gọi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khiếu” 叫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 叫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Khiếu 叫.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典