厺 khứ [Chinese font] 厺 →Tra cách viết của 厺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 厶
Ý nghĩa:
khứ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đi
2. bỏ
3. đã qua
Từ điển trích dẫn
1. Tức là chữ 去.
Từ điển Thiều Chửu
① Tức là chữ 去.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 去.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Khứ, Khử 去.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典