厙 xá [Chinese font] 厙 →Tra cách viết của 厙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
xá
phồn thể
Từ điển phổ thông
họ Xá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thường dùng cho tên làng, thôn trang.
2. (Danh) Họ “Xá”.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Xá.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Xá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người, tức họ Xá ( không có nghĩa gì ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典