厔 chất [Chinese font] 厔 →Tra cách viết của 厔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
chất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ nước uốn cong
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ nước uốn cong.
2. (Danh) “Chu Chất” 盩厔 tên một huyện ở tỉnh Thiểm Tây Trung Quốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ nước uốn cong.
② Tên một huyện bên Tầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Chỗ nước uốn cong;
② [Zhì] Huyện Chất (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gây trở ngại. Làm ngưng trệ. Chỗ dòng nước uốn khúc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典