卲 thiều, thiệu [Chinese font] 卲 →Tra cách viết của 卲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 卩
Ý nghĩa:
thiều
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao thượng, tốt đẹp. § Cũng như “thiệu” 劭. ◎Như: “niên cao đức thiệu” 年高德卲 tuổi cao đức tốt. § Cũng đọc là “thiều”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cao. Như niên cao đức thiệu 年高德卲 tuổi già đức cao. Cũng đọc là chữ thiều.
thiệu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cao
2. họ Thiệu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao thượng, tốt đẹp. § Cũng như “thiệu” 劭. ◎Như: “niên cao đức thiệu” 年高德卲 tuổi cao đức tốt. § Cũng đọc là “thiều”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cao. Như niên cao đức thiệu 年高德卲 tuổi già đức cao. Cũng đọc là chữ thiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao thượng, tốt đẹp (như 劭, bộ 力): 年高德卲 Tuổi cao đức trọng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao cả. Tốt đẹp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典