卩 tiết [Chinese font] 卩 →Tra cách viết của 卩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 2 nét - Bộ thủ: 卩
Ý nghĩa:
tiết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ tiết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ “tiết” 卩.
Từ điển Thiều Chửu
① Bộ tiết.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chữ 節 thời xưa;
② Một trong những thanh mẫu của chú âm phù hiệu, tương đương với âm Tz.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tin lành — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Tiết. Cũng viết 㔾, hoặc 卪.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典