Kanji Version 13
logo

  

  

thế [Chinese font]   →Tra cách viết của 卋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 十
Ý nghĩa:
thế
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đời, trên đời
2. nối đời nhau
3. chỗ quen biết cũ
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “thế” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典