卋 thế [Chinese font] 卋→Tra cách viết của 卋 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét -
Bộ thủ: 十
Ý nghĩa:
thế phồn thể Từ điển phổ thông 1. đời, trên đời 2. nối đời nhau 3. chỗ quen biết cũ Từ điển trích dẫn 1. § Xưa dùng như chữ “thế” 世. Từ điển Thiều Chửu ① Cũng như chữ 世.