Kanji Version 13
logo

  

  

hệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 匸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 2 nét - Bộ thủ: 匸
Ý nghĩa:
hễ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
che đậy
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồ đậy;
② Đậy đồ.

hệ
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Che đậy. § Ghi chú: khác với chữ “phương” .
Từ điển Thiều Chửu
① Che đậy, khác hẳn chữ phương .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che đậy. Cất giấu — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa — Bộ này khác với bộ Phương .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典