匸 hệ [Chinese font] 匸 →Tra cách viết của 匸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 2 nét - Bộ thủ: 匸
Ý nghĩa:
hễ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
che đậy
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồ đậy;
② Đậy đồ.
hệ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Che đậy. § Ghi chú: khác với chữ “phương” 匚.
Từ điển Thiều Chửu
① Che đậy, khác hẳn chữ phương 匚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che đậy. Cất giấu — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa — Bộ này khác với bộ Phương 匚.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典