匭 quỹ [Chinese font] 匭 →Tra cách viết của 匭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 匚
Ý nghĩa:
quỹ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái hòm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái hộp, cái thùng. ◎Như: “đầu quỹ” 投匭 bỏ phiếu (bầu cử), “phiếu quỹ” 票匭 thùng phiếu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái hòm. Bây giờ bỏ phiếu bầu các người ra làm việc công gọi là đầu quỹ 投匭 nghĩa là bỏ vé vào trong cái hòm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hộp, hòm: 票匭 Hộp (hòm) phiếu bầu; 投匭 Bỏ phiếu bầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thùng nhỏ — Cái hộp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典