Kanji Version 13
logo

  

  

úc [Chinese font]   →Tra cách viết của 勖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
húc
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khuyến khích. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng sức. Cố gắng.

úc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cố gắng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gắng sức. § Cũng viết là .
Từ điển Thiều Chửu
① Gắng. Tục viết là nhầm.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典