勖 úc [Chinese font] 勖 →Tra cách viết của 勖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
húc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khuyến khích. Cv. 勗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng sức. Cố gắng.
úc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cố gắng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gắng sức. § Cũng viết là 勗.
Từ điển Thiều Chửu
① Gắng. Tục viết 勗 là nhầm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典