劼 cật [Chinese font] 劼 →Tra cách viết của 劼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
cật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cẩn thận
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thận trọng, cẩn thận.
2. (Động) Xếp đặt, an bài.
3. (Động) Cố gắng, nỗ lực.
Từ điển Thiều Chửu
① Cẩn thận.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cẩn thận;
② Cố gắng;
③ Cứng chắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thận trọng — Vững chắc. Bền vững — Dùng sức.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典