Kanji Version 13
logo

  

  

thiệu [Chinese font]   →Tra cách viết của 劭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
thiệu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. khuyên gắng
2. tốt
3. cao
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khuyên gắng, khuyến miễn.
2. (Tính) Tốt đẹp, cao thượng. ◎Như: “niên cao đức thiệu” tuổi cao đức tốt.
Từ điển Thiều Chửu
① Khuyên gắng.
② Tốt.
③ Cao.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khuyến khích;
② Tốt đẹp;
③ Cao: Tuổi già đức cao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng sức — Khuyên nhủ gắng sức — Tốt đẹp — Chỉ người già cả, có đức tốt.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典