刽 khoái, quái →Tra cách viết của 刽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
khoái
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắt đứt, cắt cụt, chặt, chém.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劊
quái
giản thể
Từ điển phổ thông
chặt, chém
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 劊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典