Kanji Version 13
logo

  

  

khoái, quái  →Tra cách viết của 刽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
khoái
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắt đứt, cắt cụt, chặt, chém.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

quái
giản thể

Từ điển phổ thông
chặt, chém
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典