刵 nhĩ [Chinese font] 刵 →Tra cách viết của 刵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
nhĩ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình phạt cắt tai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hình phạt cắt tai thời xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái tai.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắt tai (một loại hình phạt thời xưa).
nhị
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tai, xẻo tai. Một hình phạt thời xưa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典